Thực đơn
Quốc_lộ_1A Lộ trìnhQuốc lộ 1A đi qua 31 tỉnh và thành phố với các điểm nút chính sau:
Thứ tự | Tỉnh/Thành phố | Km số | Chiều dài (km) | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | 16 | 94.2 | 12 |
2 | Bắc Giang | 119 | 38.2 | 23 |
3 | Bắc Ninh | 139 | 21.0 | 29 |
4 | Hà Nội | 170 | 55.3 | 20 |
5 | Hà Nam | 229 | 35.1 | 25 |
6 | Ninh Bình | 263 | 33.8 | 26 |
7 | Thanh Hóa | 323 | 98.6 | 9 |
8 | Nghệ An | 461 | 85.5 | 14 |
9 | Hà Tĩnh | 510 | 125.0 | 3 |
10 | Quảng Bình | 658 | 121.0 | 5 |
11 | Quảng Trị | 750 | 75.0 | 15 |
12 | Thừa Thiên - Huế | 824 | 112.5 | 7 |
13 | Đà Nẵng | 929 | 36.7 | 24 |
14 | Quảng Nam | 991 | 85.6 | 13 |
15 | Quảng Ngãi | 1054 | 98.5 | 10 |
16 | Bình Định | 1232 | 111.8 | 8 |
17 | Phú Yên | 1329 | 113.0 | 6 |
18 | Khánh Hòa | 1450 | 151.9 | 2 |
19 | Ninh Thuận | 1528 | 63.2 | 17 |
20 | Bình Thuận | 1701 | 178.5 | 1 |
21 | Đồng Nai | 1867 | 98.2 | 11 |
22 | Bình Dương | 1879 | 4.8 | 31 |
23 | TP Hồ Chí Minh | 1889 | 46.5 | 21 |
24 | Long An | 1924 | 30.8 | 27 |
25 | Tiền Giang | 1954 | 72.8 | 16 |
26 | Vĩnh Long | 2029 | 38.7 | 22 |
27 | Cần Thơ | 2068 | 11.0 | 30 |
28 | Hậu Giang | 2096 | 27.5 | 28 |
29 | Sóc Trăng | 2119 | 60.5 | 19 |
30 | Bạc Liêu | 2176 | 61.8 | 18 |
31 | Cà Mau | 2236 | 123.0 | 4 |
Thực đơn
Quốc_lộ_1A Lộ trìnhLiên quan
Quốc lộ 1 Quốc lộ 18 Quốc lộ 10 Quốc lộ 5 Quốc lộ 4 Quốc lộ 51 Quốc lộ 9 Quốc lộ 6 Quốc lộ 14 Quốc lộ 2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quốc_lộ_1A http://www.xaydung.gov.vn/en/home/-/legal/2pBh/vi_...